MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SKH

 Công ty cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa (UpCOM)

CTCP Nước giải khát Sanest Khánh Hòa - SKH
Năm 2011, Nhà máy NGKCC Yến sào được khởi công xây dựng tại xã Cam Thịnh Đông, thành phố Cam Ranh trên mặt bằng rộng hơn 5 hecta gồm diện tích nhà xưởng, nhà văn phòng, nhà kho, đường nội bộ, bãi xuất hàng, cây xanh, khu công viên văn hóa ... Sau hơn 1 năm xây dựng, Nhà máy được thành lập vào ngày 06.6.2012. Ngày 25.8.2012, Nhà máy NGKCC Yến sào được khánh thành và chính thức đi vào hoạt động.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
26.30
  -0.1 (-0.38%)
Khối lượng
800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    26.4
  • Giá trần
    30.3
  • Giá sàn
    22.5
  • Giá mở cửa
    26.3
  • Giá cao nhất
    26.4
  • Giá thấp nhất
    26.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    40.83 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/10/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 33.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,951,640
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 21.12%
- 04/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19.35%
- 15/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14.55%
- 19/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17.13%
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22.85%
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22.22%
- 20/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.35
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.35
  •        P/E :
    11.18
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.90
  •        P/B:
    1.89
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,175
  • KLCP đang niêm yết:
    16,126,740
  • KLCP đang lưu hành:
    33,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    867.90
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 474,050,437 282,909,901 356,743,778 224,966,903
Giá vốn hàng bán 338,075,788 209,640,321 257,962,975 158,884,005
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 135,974,648 73,269,580 98,780,802 66,082,898
Lợi nhuận tài chính -454,847 -801,091 -383,626 -270,683
Lợi nhuận khác 139,070 201,685 -17,590 339,273
Tổng lợi nhuận trước thuế 30,987,993 19,248,036 20,072,166 15,655,008
Lợi nhuận sau thuế 24,774,726 15,398,429 15,876,012 12,524,006
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 24,774,726 15,398,429 15,876,012 12,524,006
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 755,721,763 591,378,443 641,638,588 615,396,051
Tổng tài sản 957,908,387 794,822,189 844,489,870 819,622,915
Nợ ngắn hạn 512,118,671 327,393,652 358,393,372 388,751,066
Tổng nợ 523,740,912 348,643,939 385,928,331 420,988,652
Vốn chủ sở hữu 434,167,475 446,178,249 458,561,539 398,634,264
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.