MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SKV

 Công ty Cổ phần Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa (UpCOM)

CTCP Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa - SKV
Công ty Cổ phần Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa, được chuyển đổi từ công ty TNHH MTV Nước giải khát cao cấp Yến sào Diên Khánh, tiền thân là Nhà máy Nước giải khát cao cấp Yến sào Diên Khánh, đơn vị trực thuộc của Công ty TNHH Nhà nước Một thành viên Yến sào Khánh Hòa. Công ty được UBND tỉnh giao nhiệm vụ quản lý, bảo vệ, khai thác, chế biến nguồn tài nguyên Yến sào thiên nhiên.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
31.90
  -0.1 (-0.31%)
Khối lượng
7,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    32
  • Giá trần
    36.8
  • Giá sàn
    27.2
  • Giá mở cửa
    32
  • Giá cao nhất
    32
  • Giá thấp nhất
    31.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.89 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/11/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 28.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 23,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30.1%
- 06/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 29.8%
- 07/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22.6%
- 14/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23.77%
- 09/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24.54%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23.4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.83
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.83
  •        P/E :
    8.32
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.51
  •        P/B:
    2.06
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,640
  • KLCP đang niêm yết:
    23,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    23,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    733.70
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 610,228,137 361,151,318 471,489,615 324,026,452
Giá vốn hàng bán 497,391,638 288,216,636 376,593,817 255,033,084
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 103,869,586 72,934,683 94,895,798 68,993,368
Lợi nhuận tài chính -263,070 -1,852,307 -659,451 -563,559
Lợi nhuận khác 865,744 181,956 110,734 1,274,607
Tổng lợi nhuận trước thuế 29,171,077 26,465,004 10,314,197
Lợi nhuận sau thuế 23,415,700 19,011,358 21,095,829 8,079,326
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 23,415,700 19,011,358 21,095,829 8,079,326
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 733,708,685 571,045,601 647,036,040 583,151,116
Tổng tài sản 891,290,153 733,870,286 811,646,907 752,087,531
Nợ ngắn hạn 492,023,677 316,839,531 455,015,678 387,454,337
Tổng nợ 492,023,677 316,839,531 455,015,678 387,454,337
Vốn chủ sở hữu 399,266,477 417,030,755 356,631,229 364,633,195
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.