Thông tin giao dịch
SPP
Công ty cổ phần Bao bì Nhựa Sài Gòn
Công ty được hình thành có truyền thống và kỹ năng công nghệ, nhằm đáp ứng mọi yêu cầu cao của các loại sản phẩm bao bì có tính chất đặc thù trên thị trường, không những phục vụ xuất khẩu mà còn đáp ứng được sự đa dạng của hàng hóa sản phẩm trong nước. Khả năng sáng tạo phong phú, nắm bắt về thị hiếu mẫu mã bao bì trong sản xuất, SAPLASTIC đã và đang phát huy được nhiều sáng tạo, nhất là chất lượng sản phẩm nhằm góp ưu thế thị phần trên thương trường
Cập nhật:
14:15 T6, 24/03/2023
0.20
-0.1 (-33.33%)
-
Giá tham chiếu
0.3
-
Giá trần
0.4
-
Giá sàn
0.2
-
Giá mở cửa
0.2
-
Giá cao nhất
0.3
-
Giá thấp nhất
0.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
98.26
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 25/09/2008 |
Với Khối lượng (cp): | 3,500,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 80.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2020 |
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 29/05/2020 |
Với Khối lượng (cp): | 25,120,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 0.5 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/09/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2019
|
Quý 3- 2019
|
Quý 4- 2019
|
Quý 1- 2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
144,478,638
|
2,303,417
|
1,159,238
|
|
|
Giá vốn hàng bán
|
136,557,896
|
2,235,155
|
383,171,035
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
7,446,054
|
68,262
|
-382,110,909
|
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,408,956
|
-638,785
|
-18,553,006
|
-710,168
|
|
Lợi nhuận khác
|
-287,224
|
-83,749
|
-1,934,580
|
-406,841
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,027,293
|
-3,754,997
|
-717,770,106
|
-9,851,475
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,428,840
|
-3,754,997
|
-717,770,106
|
-9,851,475
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,428,840
|
-3,754,997
|
-717,770,106
|
-9,851,475
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
837,762,885
|
694,370,078
|
228,797,708
|
229,100,374
|
|
Tổng tài sản
|
1,176,087,270
|
1,170,939,159
|
425,465,600
|
419,766,109
|
|
Nợ ngắn hạn
|
867,072,414
|
866,825,340
|
847,253,897
|
852,242,894
|
|
Tổng nợ
|
891,964,801
|
891,667,011
|
863,963,559
|
868,952,555
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
284,122,470
|
279,272,148
|
-438,497,958
|
-449,186,447
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.