Thông tin giao dịch
STS
Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn (UpCOM)
Tiền thân của Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn là Công ty Dịch vụ Vận tải Sài Gòn, thành lập từ năm 1976. Năm 2005, Công ty chính thức hoạt động theo hình thức CTCP. Năm 2010, cổ phiếu của công ty chính thức giao dịch trên sàn UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải; kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuế; vận tải hàng hóa bằng đường bộ...
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
51.80
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
51.8
-
Giá trần
59.5
-
Giá sàn
44.1
-
Giá mở cửa
51.8
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
30/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
25.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,082,200
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2009
|
Quý 1- 2010
|
Quý 2- 2010
|
Quý 3- 2010
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
37,922,371
|
65,678,640
|
49,641,110
|
39,096,653
|
|
Giá vốn hàng bán
|
21,379,072
|
36,705,797
|
28,525,540
|
26,983,314
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
16,543,299
|
28,972,842
|
21,115,571
|
12,113,339
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
2,628,461
|
2,586,677
|
5,236,507
|
6,363,834
|
|
Lợi nhuận khác
|
-10,575
|
275,000
|
-4,683
|
13,303,634
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
15,935,277
|
28,497,932
|
23,552,865
|
28,794,046
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
13,652,235
|
22,719,649
|
18,841,355
|
23,024,914
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
13,652,235
|
22,719,649
|
18,841,355
|
23,024,914
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
113,014,470
|
143,594,004
|
156,231,124
|
174,469,672
|
|
Tổng tài sản
|
129,940,911
|
158,678,674
|
176,305,003
|
199,145,129
|
|
Nợ ngắn hạn
|
20,001,813
|
26,259,926
|
24,564,901
|
24,260,113
|
|
Tổng nợ
|
20,241,813
|
26,259,926
|
25,044,901
|
24,860,113
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
109,699,098
|
132,418,747
|
151,260,102
|
174,285,016
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.