Thông tin giao dịch
STU
Công ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Sơn Tây
Công ty cổ phần Môi trường và công trình Đô thị Sơn Tây tiền thân là đội vệ sinh đô thị thuộc Ban xây dựng thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội. Ngày 11/09/2008, Công ty chính thức hoạt động theo hình thức Công ty cổ phần. Ngành nghề kinh doanh: thu gom, vận chuyển, xử lý rác thải sinh hoạt, đảm bảo vệ sinh môi trường.
Cập nhật:
14:15 T4, 14/07/2021
19.90
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
19.9
-
Giá trần
22.8
-
Giá sàn
17
-
Giá mở cửa
19.9
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 18/10/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 1,125,600 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 10.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/07/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
19/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 1- 2011
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
120,972,343
|
124,686,026
|
132,675,362
|
132,783,864
|
|
Giá vốn hàng bán
|
98,251,869
|
104,462,392
|
107,806,267
|
102,891,402
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
22,720,474
|
20,223,634
|
24,869,094
|
29,892,463
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,277,107
|
2,135,586
|
2,102,829
|
1,357,603
|
|
Lợi nhuận khác
|
251
|
-217,540
|
445,144
|
13,655
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
12,117,083
|
9,611,197
|
12,726,346
|
16,194,155
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
9,656,151
|
7,438,390
|
10,132,261
|
13,887,848
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
9,656,151
|
7,438,390
|
10,132,261
|
13,887,848
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
67,763,508
|
76,051,305
|
68,236,759
|
72,291,531
|
|
Tổng tài sản
|
90,596,818
|
97,033,817
|
102,117,252
|
109,325,129
|
|
Nợ ngắn hạn
|
22,988,740
|
29,278,987
|
27,590,638
|
24,944,920
|
|
Tổng nợ
|
22,988,740
|
29,278,987
|
27,590,638
|
24,944,920
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
67,608,078
|
67,754,830
|
74,526,614
|
84,380,209
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.