Thông tin giao dịch
TB8
CTCP Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI (UpCOM)
Công ty cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI tiền thân là Xí nghiệp Vật tư Vận tải và Chế biến Than thuộc Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam. Từ khi cổ phần hóa đến nay, hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty được mở rộng, thu hút thêm hàng trăm lao động vào làm việc, sản xuất kinh doanh tăng trưởng. Công ty đã nhận tặng thưởng huân chương lao động hạng 3 và được nhận bằng khen Bộ Công Thương năm 2015.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
13.80
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
13.8
-
Giá trần
15.8
-
Giá sàn
11.8
-
Giá mở cửa
13.8
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
30/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
20.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,250,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
Quý 2- 2018
|
Quý 2- 2020
|
Quý 4- 2021
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
|
123,568,166
|
144,144,991
|
307,190,978
|
|
Giá vốn hàng bán
|
|
113,364,767
|
129,436,115
|
284,168,927
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
|
10,203,399
|
14,708,876
|
23,022,051
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
|
-578,145
|
-690,117
|
-1,337,982
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
84,188
|
|
354,982
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
588,542
|
1,601,937
|
2,485,941
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
|
452,037
|
1,383,147
|
1,856,242
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
452,037
|
1,383,147
|
1,856,242
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
62,624,258
|
73,622,910
|
58,129,865
|
|
Tổng tài sản
|
|
65,707,134
|
76,022,900
|
69,392,385
|
|
Nợ ngắn hạn
|
|
48,559,072
|
57,955,388
|
45,560,677
|
|
Tổng nợ
|
|
48,723,475
|
57,955,388
|
50,408,427
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
|
16,983,659
|
18,067,513
|
18,983,958
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.