Thông tin giao dịch
TBD
Tổng Công ty Thiết bị Điện Đông Anh - Công ty Cổ phần (UpCOM)
Tổng Công ty Thiết bị Điện Đông Anh - Công ty cổ phần tiền thân là Công ty Sản xuất thiết bị điện được thành lập ngày 5/12/1981 theo Quyết định số 056/NL-TCCB của Bộ Năng lượng. Ngày 10/05/2011, Công ty được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước chấp thuận công nhận là Công ty đại chúng. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất máy biến áp truyền tải, máy biến áp trung gian, máy biến áp phân phối và thiết bị điện khác...
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
73.50
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
73.5
-
Giá trần
84.5
-
Giá sàn
62.5
-
Giá mở cửa
73.5
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
46.47
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/10/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,895,706
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
890,585,051
|
267,003,153
|
401,856,506
|
354,342,673
|
|
Giá vốn hàng bán
|
747,553,314
|
229,816,224
|
344,618,419
|
292,898,478
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
143,031,738
|
37,186,930
|
57,238,087
|
61,444,195
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-9,802,605
|
-7,714,432
|
-5,625,531
|
-3,473,850
|
|
Lợi nhuận khác
|
276,171
|
23,011
|
212,291
|
72,347
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
45,962,275
|
15,371,320
|
30,351,657
|
31,879,038
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
34,960,607
|
12,037,084
|
24,324,980
|
25,490,364
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
34,960,607
|
12,037,084
|
24,324,980
|
25,490,364
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,199,329,150
|
968,820,546
|
1,237,753,973
|
1,554,106,685
|
|
Tổng tài sản
|
1,484,594,593
|
1,285,270,230
|
1,578,323,183
|
1,889,086,145
|
|
Nợ ngắn hạn
|
890,168,942
|
679,563,553
|
958,594,874
|
1,243,606,603
|
|
Tổng nợ
|
925,236,667
|
706,114,734
|
993,002,763
|
1,279,223,618
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
559,357,926
|
579,155,496
|
585,320,420
|
609,862,527
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.