Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
23,756,569
|
21,294,327
|
18,625,331
|
4,536,180
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
22,012,809
|
17,044,565
|
9,083,669
|
-2,389,636
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-4,094,878
|
-113,252,390
|
-5,487,425
|
763,648,778
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-4,094,878
|
-113,252,390
|
-5,487,425
|
709,102,940
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
76,929,843
|
18,270,674
|
212,534,985
|
411,209,372
|
|