Thông tin giao dịch
TNS
Công ty Cổ phần Thép Tấm lá Thống Nhất (UpCOM)
Công ty Cổ phần Thép Tấm lá Thống Nhất được thành lập năm 2007 nhằm đáp ứng nhu cầu thép tấm lá nội địa cũng như xuất khẩu trong khu vực. Các cổ đông sáng lập của TNFS đều thuộc ngành thép: Tổng Công Ty Thép Việt Nam, Công ty Cổ Phần Kim Khí TP. HCM, Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại SMC, Công ty Tôn Phương Nam, Công ty TNHH Thương Mại Thép Mười Đây... Với đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp nhiều năm kinh nghiệm quy tụ từ các nhà máy cán nguội lớn, được đào tạo tại Mỹ, Thụy Điển... TNFS phấn đấu trở thành một trong những công ty sản xuất thép tấm lá hàng đầu Việt Nam và khu vực.
Duy trì diện cảnh cáo do tổ chức kiểm toán từ chối cho ý kiến BCTC 2022
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
5.40
0.7 (14.89%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
4.7
-
Giá trần
5.4
-
Giá sàn
4
-
Giá mở cửa
4.8
-
Giá cao nhất
5.4
-
Giá thấp nhất
4.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.93
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
06/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
5.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
447,468,810
|
804,794,693
|
920,238,387
|
592,854,441
|
|
Giá vốn hàng bán
|
444,086,598
|
790,036,773
|
898,797,654
|
572,489,379
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,382,212
|
14,757,920
|
21,087,424
|
20,365,062
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
2,340,457
|
-1,975,929
|
-4,287,341
|
-1,483,300
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,058,372
|
-176,129
|
44,960
|
-494,227
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,271,195
|
5,603,488
|
13,226,318
|
14,425,192
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,670,825
|
5,603,488
|
13,226,318
|
10,875,351
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,670,825
|
5,603,488
|
13,226,318
|
10,875,351
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
163,739,570
|
251,546,772
|
330,794,498
|
170,542,564
|
|
Tổng tài sản
|
398,805,508
|
477,292,234
|
546,626,922
|
383,291,750
|
|
Nợ ngắn hạn
|
311,276,017
|
388,037,437
|
452,145,807
|
285,787,573
|
|
Tổng nợ
|
369,106,507
|
440,867,927
|
496,976,297
|
326,618,063
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
29,699,000
|
36,424,307
|
49,650,624
|
56,673,687
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.