Doanh thu bán hàng và CCDV
|
144,812,289
|
108,559,839
|
72,550,947
|
72,550,947
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
10,704,346
|
13,495,599
|
16,125,581
|
16,125,581
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
598,161
|
489,966
|
281,860
|
281,860
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
62,563
|
64,438
|
105,931
|
105,931
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
250,664,146
|
231,709,952
|
236,158,088
|
236,158,088
|
|