Thông tin giao dịch
TV1
Công ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 (UpCOM)
Viện thiết kế Tổng hợp thành lập năm 1960, đến năm 1967 được đổi tên là Viện Quy hoạch và thiết kế điện, đến năm 1980 là Viện thiết kế điện. Ngày 01/07/1982 Công ty Khảo sát và thiết kế điện được thành lập trên cơ sở hợp nhất Viện thiết kế điện, Trung tâm nghiên cứu và thiết kế thuỷ điện và Công ty khảo sát địa chất thuỷ lợi. Năm 1988 Công ty được đổi tên thành Công ty khảo sát thiết kế điện 1. Năm 1999 được đổi tên thành Công ty Tư vấn xây dựng điện 1. Ngày 02/01/2008 Công ty chuyển sang hoạt động theo mô hình Công ty cổ phần.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
22.10
-0.1 (-0.45%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
22.2
-
Giá trần
25.5
-
Giá sàn
18.9
-
Giá mở cửa
22.2
-
Giá cao nhất
22.2
-
Giá thấp nhất
22
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 23/09/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 10,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 20.5 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/06/2018 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
23/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
18.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
26,691,319
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
211,373,624
|
78,078,905
|
107,923,700
|
148,062,736
|
|
Giá vốn hàng bán
|
150,626,752
|
47,630,316
|
68,632,031
|
82,329,903
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
60,746,872
|
30,448,590
|
39,291,669
|
65,732,833
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-17,866,147
|
-7,402,182
|
-4,647,978
|
-5,447,138
|
|
Lợi nhuận khác
|
-121,185
|
-407,956
|
-138,534
|
-1,792,759
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
23,319,445
|
18,161,925
|
24,420,497
|
33,285,733
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
13,073,431
|
14,467,627
|
19,840,338
|
27,499,983
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
13,073,431
|
14,467,627
|
19,840,338
|
27,499,983
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
472,911,597
|
480,077,614
|
453,588,257
|
477,956,999
|
|
Tổng tài sản
|
1,101,369,620
|
1,082,464,450
|
1,048,536,471
|
1,063,019,738
|
|
Nợ ngắn hạn
|
496,673,128
|
449,553,281
|
497,000,189
|
495,476,968
|
|
Tổng nợ
|
743,761,593
|
706,578,146
|
697,089,829
|
687,608,963
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
357,608,028
|
375,886,304
|
351,446,642
|
375,410,774
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.