MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

UCT

 Công ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ (UpCOM)

CTCP Đô thị Cần Thơ - CPĐT - UCT
Công ty Công trình đô thị thành phố Cần Thơ tiền thân là một đơn vị hành chính sự nghiệp được thành lập theo Quyết định số 65.QĐ.TC.TP90 ngày 29/11/1990 của UBND thành phố Cần Thơ (cũ), trên cơ sở sáp nhập Công ty vệ sinh và mai táng, Công ty chiếu sáng công cộng, Bộ phận duy tu bảo dưỡng cầu đường và Đội công viên cây xanh. Hoạt động chính của Công ty bao gồm: Thu gom vận chuyển và xử lý rác thải; Dịch vụ chăm sóc và duy tu cảnh quan; Thoát nước và xử lý nước thải; Xây lắp, duy tu và sửa chữa các công trình; Dịch vụ đô thị...
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
7.30
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.3
  • Giá trần
    10.2
  • Giá sàn
    4.4
  • Giá mở cửa
    7.3
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 53,443,451,436
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.22
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.22
  •        P/E :
    -5.98
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.47
  •        P/B:
    0.98
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    5,344,345
  • KLCP đang lưu hành:
    5,344,345
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    39.01
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 2- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 66,614,109 63,479,844 78,439,863 83,154,178
Giá vốn hàng bán 58,076,606 60,530,484 72,641,452 80,894,929
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,537,503 2,949,360 5,798,411 2,259,248
Lợi nhuận tài chính 959,227 817,417 680,702 851,197
Lợi nhuận khác 150,376 -697,459 -459,767 -145,128
Tổng lợi nhuận trước thuế 209,058 -5,607,085 -3,705,919 -6,460,230
Lợi nhuận sau thuế 142,222 -5,607,085 -3,705,919 -6,521,545
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 142,222 -5,607,085 -3,705,919 -6,521,545
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 51,119,631 47,740,466 46,179,426 42,952,506
Tổng tài sản 62,114,218 57,036,893 54,345,034 50,016,703
Nợ ngắn hạn 6,153,241 6,718,781 7,768,621 9,994,635
Tổng nợ 6,153,241 6,718,781 7,768,621 9,994,635
Vốn chủ sở hữu 55,960,977 50,318,112 46,576,412 40,022,068
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.