Doanh thu bán hàng và CCDV
|
10,905,878
|
4,987,642
|
21,059,810
|
9,523,228
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,540,955
|
-371,421
|
8,055,083
|
3,065,500
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-694,211
|
-1,723,292
|
6,377,319
|
451,684
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-664,536
|
-1,717,344
|
6,080,304
|
361,347
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
28,640,021
|
27,818,924
|
31,883,508
|
31,822,094
|
|