MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VEC

 Tổng Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam (UpCOM)

Tổng CTCP Điện tử và Tin học Việt Nam - VEC
Tổng Công ty Ðiện tử và Tin học Việt Nam có lịch sử hình thành và phát triển từ những năm 70 của thế kỷ 20, đến nay đã trải qua trên 40 năm hoạt động với nhiều thăng trầm, biến động theo dòng lịch sử chính trị và kinh tế của đất nước.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
8.70
  -0.2 (-2.25%)
Khối lượng
72,350
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.9
  • Giá trần
    10.2
  • Giá sàn
    7.6
  • Giá mở cửa
    10
  • Giá cao nhất
    10
  • Giá thấp nhất
    8.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 43,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.05
  •        P/E :
    178.61
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.51
  •        P/B:
    0.69
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    20,335
  • KLCP đang niêm yết:
    43,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    43,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    381.06
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 215,276,898 47,609,081 69,304,845 70,223,961
Giá vốn hàng bán 182,603,266 20,853,545 39,466,563 41,541,174
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 32,703,828 26,696,573 29,838,282 28,682,788
Lợi nhuận tài chính 2,929,699 1,719,385 1,576,729 1,962,695
Lợi nhuận khác 6,653,773 4,039,923 882,674 539,890
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,840,140 -707,385 -2,103,854 -1,722,885
Lợi nhuận sau thuế 15,290,704 -1,568,630 -6,723,391 -2,504,196
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,346,860 -2,746,414 -6,563,149 -3,290,215
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 605,021,778 517,597,235 529,769,327 540,793,076
Tổng tài sản 845,059,222 758,886,444 769,323,860 777,809,847
Nợ ngắn hạn 205,861,931 121,732,567 133,328,448 147,281,321
Tổng nợ 283,542,201 198,878,648 218,319,278 233,089,325
Vốn chủ sở hữu 561,517,022 560,007,796 551,004,582 544,720,523
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.