MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VEF

 Công ty cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam (UpCOM)

CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam - VEFAC - VEF
CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam tiền thân là Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam được thành lập từ những năm 1960, đã trải qua nhiều giai đoạn với các tên gọi khác nhau. Ngày 06/05/2015, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại; hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí; hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính...
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
169.30
  -0.8 (-0.47%)
Khối lượng
3,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    170.1
  • Giá trần
    195.6
  • Giá sàn
    144.6
  • Giá mở cửa
    179
  • Giá cao nhất
    179
  • Giá thấp nhất
    168.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 166,604,050
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.45
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.45
  •        P/E :
    69.15
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.67
  •        P/B:
    8.61
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,802
  • KLCP đang niêm yết:
    166,604,050
  • KLCP đang lưu hành:
    166,601,050
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    28,205.56
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 6,175,756 268,375 247,273 3,993,962
Giá vốn hàng bán 6,245,574 2,991,708 2,951,841 3,220,914
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -69,818 -2,723,333 -2,704,568 773,047
Lợi nhuận tài chính 117,811,655 124,927,963 148,626,578 117,762,071
Lợi nhuận khác 127,523 -5,918,979 -5,197,084 -7,851,798
Tổng lợi nhuận trước thuế 113,832,732 114,542,226 138,905,962 106,213,207
Lợi nhuận sau thuế 91,018,677 91,614,868 108,900,461 84,635,050
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 91,018,677 91,614,868 108,900,461 84,635,050
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,989,171,981 6,825,568,219 4,120,376,576 33,752,568,216
Tổng tài sản 9,803,208,194 10,852,160,158 11,001,400,803 35,582,006,588
Nợ ngắn hạn 6,726,950,006 7,684,394,467 7,724,734,650 32,241,449,993
Tổng nợ 6,726,950,006 7,684,443,467 7,724,783,650 32,241,498,993
Vốn chủ sở hữu 3,076,258,188 3,167,716,692 3,276,617,153 3,340,507,595
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.