Thông tin giao dịch
VKC
Công ty cổ phần VKC Holdings (UpCOM)
Công ty Cổ phần VKC Holdings tiền thân là công ty cổ phần Cáp Nhựa Vĩnh Khánh được thành lập từ năm 1993. Sau quá trình phát triển, công ty chúng tôi phát triển theo mô hình Holdings và tập trung đầu tư vào các mảng kinh doanh chiến lược: Kinh doanh Lốp xe – Phụ tùng với thương hiệu Vĩnh Khánh, Kinh doanh Cáp – Điện với thương hiệu VCOM và mở rộng thêm những ngành nghề kinh doanh tiềm năng mới.
Đưa cp vào diện hạn chế giao dịch do công ty bị hủy bỏ niêm yết bắt buộc do tổ chức kiểm toán từ chối cho ý kiến đối với BCTC năm 2022
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
0.90
-0.1 (-10%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
1
-
Giá trần
1.1
-
Giá sàn
0.9
-
Giá mở cửa
0.9
-
Giá cao nhất
1
-
Giá thấp nhất
0.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.20
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
08/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
4,737,365
|
5,412,849
|
5,923,785
|
6,199,379
|
|
Giá vốn hàng bán
|
7,656,547
|
6,793,636
|
7,702,951
|
7,780,481
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-2,919,182
|
-1,380,787
|
-1,779,166
|
-1,581,102
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-10,864,953
|
-10,490,634
|
-14,117,109
|
-28,497,108
|
|
Lợi nhuận khác
|
362,524
|
1,144
|
-1,230,941
|
785,103
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-37,006,550
|
-15,692,979
|
-29,178,896
|
-77,596,705
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-37,006,550
|
-15,692,979
|
-29,178,896
|
-76,785,881
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-37,006,550
|
-15,692,979
|
-29,178,896
|
-76,785,881
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
254,622,476
|
254,234,298
|
241,084,845
|
195,787,308
|
|
Tổng tài sản
|
358,671,182
|
354,318,259
|
338,552,939
|
255,171,039
|
|
Nợ ngắn hạn
|
442,839,187
|
454,159,188
|
467,573,552
|
475,453,316
|
|
Tổng nợ
|
442,839,187
|
454,159,188
|
467,573,552
|
475,453,316
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
-84,168,005
|
-99,840,928
|
-129,020,614
|
-220,282,277
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.