Thông tin giao dịch
VNN
Công ty cổ phần Đầu tư và Thương mại VNN
Công ty Cổ phần đầu tư và thương mại VNN được thành lập ngày 11/04/2007. Những năm đầu thành lập, VNN tập trung chủ yếu vào hai lĩnh vực: đầu tư tài chính và đầu tư bất động sản. Hiện tại, VNN còn hoạt động bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy móc khác, kho bãi và lưu giữ hàng hóa - đây được coi là lĩnh vực tiềm năng và mang lại doanh thu cũng như lợi nhuận cao cho công ty.
Hạn chế giao dịch từ 17.4.2017 do tổ chức kiểm toán từ chối đưa ra ý kiến đối với BCTC riêng và HN năm 2016
Cập nhật:
14:15 T6, 25/08/2017
5.50
-1.8 (-24.66%)
-
Giá tham chiếu
7.3
-
Giá trần
8.3
-
Giá sàn
6.3
-
Giá mở cửa
7.3
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 02/12/2012 |
Với Khối lượng (cp): | 5,726,698 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 14.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/05/2015 |
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 27/05/2015 |
Với Khối lượng (cp): | 5,726,698 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 2.5 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/07/2018 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/05/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2014
|
Quý 2- 2014 (Đã soát xét)
|
Quý 3- 2014
|
Quý 4- 2014
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
6,185,947
|
690,910
|
|
|
|
Giá vốn hàng bán
|
5,824,092
|
674,546
|
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
361,855
|
16,364
|
|
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
231,218
|
948,693
|
-6,824
|
27,127
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
-4,431,225
|
-417,480
|
-2,264
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-3,569,581
|
-9,818,634
|
-2,469,694
|
-398,784
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-3,569,581
|
-9,818,634
|
-2,469,694
|
-398,784
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-3,586,983
|
-9,531,303
|
-2,441,978
|
-546,153
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
11,779,391
|
9,342,771
|
14,350,105
|
13,848,888
|
|
Tổng tài sản
|
67,932,855
|
57,708,683
|
54,720,924
|
54,210,537
|
|
Nợ ngắn hạn
|
6,809,197
|
6,403,658
|
5,885,594
|
5,773,992
|
|
Tổng nợ
|
6,809,197
|
6,403,658
|
5,885,594
|
5,773,992
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
60,936,026
|
51,305,024
|
48,835,330
|
48,436,546
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.