Thông tin giao dịch
VT8
Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải ô tô số 8
CTCP Dịch vụ Vận tải số 8 tiền thân là Xí nghiệp vận tải hàng hóa 18 trực thuộc Bộ giao thông vận tải được thành lập ngày 06/01/1971. Công ty hoạt động dưới hình thức CTCP theo quyết định ngày 28/05/2003 của Bộ trưởng Bộ GTVT. Ngành nghề kinh doanh:vận tải hàng hóa và hành khách bằng ô tô; dịch vụ kho vận; đại lý vận tải; dịch vụ cung cấp xăng dầu, phụ tùng, vật tư...
Cập nhật:
14:15 T6, 25/08/2017
25.80
21.2 (460.87%)
-
Giá tham chiếu
4.6
-
Giá trần
6.4
-
Giá sàn
2.8
-
Giá mở cửa
4.6
-
Giá cao nhất
25.8
-
Giá thấp nhất
25.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
33.58
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 07/04/2015 |
Với Khối lượng (cp): | 2,724,945 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 12.2 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/11/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
08/04/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 3- 2015
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
154,889,814
|
152,119,757
|
165,660,417
|
86,131,457
|
|
Giá vốn hàng bán
|
145,913,997
|
141,726,936
|
149,576,574
|
79,788,213
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
8,975,817
|
10,392,821
|
16,083,844
|
6,343,244
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,059,767
|
771,362
|
2,666,052
|
2,040,559
|
|
Lợi nhuận khác
|
-823,385
|
-1,725,322
|
85,870
|
1,590,294
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
403,621
|
2,073,921
|
11,192,366
|
-50,879
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
235,361
|
1,403,648
|
8,946,410
|
-74,395
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
235,361
|
1,403,648
|
8,946,410
|
-74,395
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
28,511,122
|
83,782,391
|
87,413,302
|
76,708,823
|
|
Tổng tài sản
|
66,517,136
|
116,893,210
|
115,204,615
|
100,708,735
|
|
Nợ ngắn hạn
|
24,249,051
|
27,943,550
|
21,581,379
|
18,909,821
|
|
Tổng nợ
|
36,456,165
|
36,755,300
|
27,487,299
|
21,196,368
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
30,060,972
|
80,137,910
|
87,717,316
|
79,512,367
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.