Thông tin giao dịch
VTD
Công ty cổ phần Vietourist Holdings (UpCOM)
Công ty cổ phần Vietourist Holdings tiền thân là Công ty TNHH Du lịch Vietourist, hoạt động trong lĩnh vực quảng bá và tổ chức tour du lịch trong và ngoài nước. Để mở rộng kinh doanh, năm 2013 Công ty chuyển đổi mô hình hoạt động sang công ty cổ phần theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0311273634 do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh cấp đăng ký lần đầu ngày 26./10/2011, thay đổi lần thứ 3 ngày 17/5/2013 với vốn điều lệ là 1,8 tỷ đồng.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
7.10
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
7.1
-
Giá trần
8.1
-
Giá sàn
6.1
-
Giá mở cửa
7
-
Giá cao nhất
7.2
-
Giá thấp nhất
7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
06/11/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,800,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
52,805,457
|
24,836,936
|
66,878,571
|
54,130,480
|
|
Giá vốn hàng bán
|
51,197,422
|
16,464,775
|
58,329,394
|
46,121,268
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,608,035
|
8,372,160
|
8,505,861
|
8,009,212
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
7,771,568
|
-1,146,200
|
-1,160,697
|
-1,057,624
|
|
Lợi nhuận khác
|
-180,113
|
-49,340
|
-1,438,866
|
-1,772
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-545,088
|
1,338,303
|
1,445,668
|
2,320,336
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-238,723
|
1,039,910
|
1,166,521
|
1,988,965
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-238,723
|
1,039,910
|
1,166,521
|
1,988,965
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
100,269,220
|
110,248,049
|
118,664,769
|
121,834,537
|
|
Tổng tài sản
|
221,367,005
|
233,035,227
|
225,067,804
|
227,738,030
|
|
Nợ ngắn hạn
|
49,920,452
|
56,397,137
|
59,797,081
|
62,558,996
|
|
Tổng nợ
|
71,889,874
|
83,809,701
|
74,826,006
|
76,107,644
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
149,477,131
|
149,225,527
|
150,241,799
|
151,630,386
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.