Doanh thu bán hàng và CCDV
|
7,560,971
|
6,318,351
|
7,429,878
|
8,062,089
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,813,637
|
355,996
|
1,175,925
|
2,018,519
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-2,864,303
|
-2,982,687
|
12,729,116
|
21,377
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-3,007,481
|
-3,181,721
|
12,542,964
|
-271,675
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
95,477,074
|
93,490,717
|
139,548,163
|
138,598,815
|
|