MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VTG

 Công ty cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (UpCOM)

CTCP Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu - VungTau Tourist - VTG
CTCP Du lịch Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu tiền thân là Công ty Du lịch tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu được thành lập vào ngày 10/04/1996. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 05/01/2007. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh khách sạn, nhà hàng, khu du lịch, hoạt động thể thao...; dịch vụ du lịch lữ hành; vận tải hành khách;...
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
9.00
  0.7 (8.43%)
Khối lượng
300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.3
  • Giá trần
    9.5
  • Giá sàn
    7.1
  • Giá mở cửa
    9.5
  • Giá cao nhất
    9.5
  • Giá thấp nhất
    9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/12/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 9.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,644,500
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.21
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.21
  •        P/E :
    43.14
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.74
  •        P/B:
    0.98
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    0
  • KLCP đang niêm yết:
    18,644,500
  • KLCP đang lưu hành:
    18,644,500
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    167.80
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 7,560,971 6,318,351 7,429,878 8,062,089
Giá vốn hàng bán 4,747,334 5,962,355 6,253,953 6,043,570
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,813,637 355,996 1,175,925 2,018,519
Lợi nhuận tài chính 1,037,359 641,217 -5,053,648 466,522
Lợi nhuận khác -368,378 280,147 20,830,704 772,151
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,864,303 -2,982,687 12,729,116 21,377
Lợi nhuận sau thuế -2,922,933 -3,059,869 12,632,348 -78,708
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -3,007,481 -3,181,721 12,542,964 -271,675
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 95,477,074 93,490,717 139,548,163 138,598,815
Tổng tài sản 203,759,878 200,337,983 210,519,607 208,726,454
Nợ ngắn hạn 26,866,711 26,785,983 24,500,079 23,225,187
Tổng nợ 41,148,252 41,067,524 38,766,621 37,491,728
Vốn chủ sở hữu 162,611,626 159,270,458 171,752,986 171,234,726
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.