Thông tin giao dịch
VTS
Công ty Cổ phần Viglacera Từ Sơn (UpCOM)
Công ty cổ phần Viglacera Từ Sơn , trước đây là Xí nghiệp Gạch ngói Từ Sơn, được thành lập năm 1959 theo Quyết định của Bộ kiến trúc (nay là Bộ xây dựng). Ngày 20/09/2006 Công ty chính thức niêm yết cổ phiếu tại Trung tâm giao dịch chứng khoán HN với mã VTS. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh gạch ngói đất sét nung và các loại VLXD khác; chuyển giao công nghệ kỹ thuật sản xuất gạch ngói đất sét nung; đầu tư kinh doanh hạ tầng...
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
13.90
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
13.9
-
Giá trần
15.9
-
Giá sàn
11.9
-
Giá mở cửa
13.9
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 20/09/2006 |
Với Khối lượng (cp): | 1,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 25.2 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 09/04/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
20/09/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,000,205
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2022
|
Quý 1- 2023
|
Quý 2- 2023
|
Quý 3- 2023
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
10,398,045
|
11,560,504
|
12,777,406
|
12,777,406
|
|
Giá vốn hàng bán
|
11,907,691
|
15,378,916
|
17,434,987
|
17,434,987
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-1,509,646
|
-3,818,412
|
-4,657,581
|
-4,657,581
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
608,155
|
234,513
|
155,537
|
155,537
|
|
Lợi nhuận khác
|
-117,267
|
4,882
|
-344,607
|
-344,607
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-4,944,247
|
-7,301,709
|
-8,361,646
|
-8,361,646
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-4,944,247
|
-7,301,709
|
-8,361,646
|
-8,361,646
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-4,944,247
|
-7,301,709
|
-8,361,646
|
-8,361,646
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
34,838,300
|
26,441,178
|
19,022,678
|
19,022,678
|
|
Tổng tài sản
|
42,292,953
|
32,185,243
|
23,218,230
|
23,218,230
|
|
Nợ ngắn hạn
|
9,982,758
|
7,176,757
|
6,571,390
|
6,571,390
|
|
Tổng nợ
|
9,982,758
|
7,176,757
|
6,571,390
|
6,571,390
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
32,310,195
|
25,008,486
|
16,646,840
|
16,646,840
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.