Thông tin giao dịch
VVS
Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển máy Việt Nam (UpCOM)
Công ty CP đầu tư phát triển máy Việt Nam (tên viết tắt VIMID) thành lập ngày 5/3/2010 với trụ sở đầu tiên đặt tại Hà Nội.
Trải qua hơn 10 năm hình thành và phát triển, VIMID luôn không ngừng nỗ lực đi lên, ngày đêm kiến tạo giá trị bền vững, trở thành doanh nghiệp dẫn đầu ngành kinh doanh xe vận tải hạng trung hạng nặng cùng với sự kiên trì theo đuổi mục tiêu: “Cung cấp giải pháp vận tải toàn diện cho các cá nhân, tổ chức và đơn vị vận tải hàng hóa Việt Nam”.
VIMID tự hào mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, dịch vụ tận tâm cùng hệ thống chuỗi trạm 3S chuyên nghiệp trải dài khắp Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
16.80
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
16.8
-
Giá trần
19.3
-
Giá sàn
14.3
-
Giá mở cửa
16.8
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
07/10/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
636,296,002
|
801,622,568
|
1,047,551,417
|
831,452,807
|
|
Giá vốn hàng bán
|
585,857,584
|
735,676,976
|
972,749,552
|
774,185,487
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
50,389,370
|
65,945,591
|
74,791,675
|
57,261,281
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-5,673,699
|
-22,133,856
|
-17,417,564
|
35,092,256
|
|
Lợi nhuận khác
|
4,622,537
|
14,981
|
-57,128
|
6,514
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
16,502,316
|
10,506,349
|
15,352,948
|
52,771,046
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
14,006,079
|
8,405,070
|
12,267,748
|
42,216,837
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
14,006,079
|
8,405,070
|
12,267,748
|
42,216,837
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,817,272,121
|
2,021,993,070
|
2,549,163,553
|
2,395,373,909
|
|
Tổng tài sản
|
1,870,375,712
|
2,064,307,193
|
2,589,850,570
|
2,434,522,930
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,566,250,653
|
1,746,417,705
|
2,257,729,141
|
2,066,004,334
|
|
Tổng nợ
|
1,586,684,491
|
1,771,806,853
|
2,285,082,481
|
2,088,212,233
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
283,691,221
|
292,500,340
|
304,768,088
|
346,310,697
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.