Thông tin giao dịch
VXB
Công ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre (UpCOM)
Công ty Vật liệu Xây dựng Bến Tre là doanh nghiệp nhà nước được thành lập theo quyết định số 30/TC-CQ ngày 17/01/1978 của Ủy ban Nhân dân (UBND) tỉnh Bến Tre. Ngành nghề kinh doanh: khai thác cát sông; sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng; đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng các công trình dân dụng công nghiệp; môi giới bất động sản, nhà đất...
Đưa cp vào diện cảnh báo từ 13.7.2023 do TCĐKGD chưa họp ĐHĐCĐ TN 2023.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
28.10
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
28.1
-
Giá trần
32.3
-
Giá sàn
23.9
-
Giá mở cửa
28.1
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.98
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 22/06/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 4,049,006 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 29.5 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2021
|
Quý 3- 2021
|
Quý 4- 2021
|
Quý 1- 2022
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
12,820,266
|
11,234,892
|
19,051,113
|
18,217,385
|
|
Giá vốn hàng bán
|
7,947,477
|
10,550,594
|
18,620,976
|
15,001,737
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
4,872,789
|
684,298
|
430,138
|
3,215,648
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,768,465
|
-319,765
|
-454,564
|
-353,282
|
|
Lợi nhuận khác
|
-8,878
|
-3,500
|
11,376,903
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,822,677
|
-679,433
|
9,854,965
|
1,810,875
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,822,677
|
-679,433
|
9,854,965
|
1,810,875
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,822,677
|
-679,433
|
9,854,965
|
1,810,875
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
79,895,200
|
80,792,501
|
69,479,730
|
106,003,606
|
|
Tổng tài sản
|
141,029,446
|
141,421,870
|
152,489,015
|
165,692,199
|
|
Nợ ngắn hạn
|
112,471,631
|
117,493,737
|
118,609,815
|
132,977,865
|
|
Tổng nợ
|
112,471,631
|
117,493,737
|
118,609,815
|
132,977,865
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
28,557,814
|
23,928,133
|
33,879,199
|
32,714,334
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.