MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

X77

 Công ty Cổ phần Thành An 77 (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Thành An 77 - X77>
Giấy chứng nhận ĐKKD số 0700100257 đăng ký lần đầu ngày 05 tháng 03 năm 2008, đăng ký thay đổi lần thứ 8 ngày 05 tháng 05 năm 2015 do Sở kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hà Nam cấp
Bị hạn chế giao dịch do Vốn CSH được p/anh trong BCTC kiểm toán 2016 là số không dương
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
0.30
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    0.3
  • Giá trần
    0.4
  • Giá sàn
    0.2
  • Giá mở cửa
    0.3
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/02/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,340,877
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.07
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.07
  •        P/E :
    4.14
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -142.61
  •        P/B:
    0.00
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    1,340,877
  • KLCP đang lưu hành:
    1,340,877
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    0.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 3- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,303,288 2,206,877 2,269,527 1,691,673
Giá vốn hàng bán 8,907,703 8,351,284 8,351,284 3,030,610
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -6,604,415 -6,144,407 -6,081,757 -1,338,938
Lợi nhuận tài chính -60,985 -61,915 -11,527 265
Lợi nhuận khác -1,168,875 -317,537 -516,061 2,108,376
Tổng lợi nhuận trước thuế -8,373,145 -7,889,686 -6,990,349 97,254
Lợi nhuận sau thuế -8,373,145 -7,889,686 -6,990,349 97,254
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -8,373,145 -7,889,686 -6,990,349 97,254
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,492,869 5,138,442 3,769,099 3,320,365
Tổng tài sản 30,111,230 20,978,986 11,257,107 8,713,887
Nợ ngắn hạn 152,850,133 151,607,575 133,876,045 199,994,018
Tổng nợ 206,608,581 205,366,023 202,634,492 199,994,018
Vốn chủ sở hữu -176,497,351 -184,387,036 -191,377,386 -191,280,132
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.