Thông tin giao dịch
XMC
Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai (UpCOM)
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai (tiền thân là Nhà máy Bê tông tấm lớn Xuân Mai) được thành lập ngày 29/11/1983 và được cổ phần hóa vào năm 2003 với số vốn điều lệ là 18 tỷ đồng. Với hơn 3.000 cán bộ, nhân viên có trình độ chuyên môn cao và công nhân lành nghề, Công ty đang phấn đấu nỗ lực hết mình, không ngừng cải thiện kỹ thuật, công nghệ sản xuất để trở thành nhà thầu và nhà đầu tư bất động sản có uy tín tại Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
6.70
0.1 (1.52%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
6.6
-
Giá trần
7.5
-
Giá sàn
5.7
-
Giá mở cửa
6.7
-
Giá cao nhất
6.8
-
Giá thấp nhất
6.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 20/12/2007 |
Với Khối lượng (cp): | 10,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 55.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/11/2013 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
20/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
54,991,980
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
864,570,915
|
474,372,991
|
507,432,600
|
291,815,169
|
|
Giá vốn hàng bán
|
767,794,334
|
431,181,423
|
460,308,091
|
254,375,251
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
96,759,641
|
43,191,568
|
47,097,066
|
37,114,693
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
15,933,564
|
-23,307,154
|
1,922,305
|
-18,788,879
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,398,996
|
506,064
|
2,367,229
|
-478,396
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
58,659,083
|
-1,949,734
|
13,845,938
|
1,877,079
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
45,658,466
|
-5,519,222
|
10,498,017
|
-313,405
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
46,303,145
|
-5,275,254
|
10,083,327
|
341,328
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,944,774,157
|
2,648,221,545
|
2,638,142,863
|
2,396,162,520
|
|
Tổng tài sản
|
3,607,056,533
|
3,313,492,620
|
3,279,500,284
|
3,108,510,811
|
|
Nợ ngắn hạn
|
2,566,202,487
|
2,348,674,181
|
2,015,661,666
|
1,855,170,539
|
|
Tổng nợ
|
2,667,121,030
|
2,435,181,402
|
2,390,691,048
|
2,225,830,098
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
939,935,503
|
878,311,218
|
888,809,236
|
882,680,713
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.