MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DGT

 Công ty cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai (UpCOM)

CTCP Công trình Giao thông Đồng Nai - DOTRANCO - DGT
Công ty Công ty cổ phần công trình giao thông Đồng Nai là doanh nghiệp trực thuộc Công ty phát triển KCN Biên Hòa (Sonadezi), được thành lập từ ngày 18/1/1977,tiền thân là Công ty Thi Công Cầu Đường. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ tháng 12/2005. ngành nghề kinh doanh: xây dựng các công trình giao thông, dân dụng và công nghiệp; quản lý duy tu và sửa chữa cầu đường bộ; xây dựng hạ tầng khu dân cư;...
Đưa cp vào diện hạn chế giao dịch do Tổ chức đăng ký giao dịch chậm nộp BCTC năm 2022.
Cập nhật:
14:15 T6, 14/03/2025
5.50
  0 (0%)
Khối lượng
173,608
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.5
  • Giá trần
    6.3
  • Giá sàn
    4.7
  • Giá mở cửa
    5.5
  • Giá cao nhất
    5.6
  • Giá thấp nhất
    5.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.72 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 50.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,481,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/03/2022: Phát hành riêng lẻ 59,000,000
- 25/12/2020: Phát hành riêng lẻ 13,519,000
- 24/12/2019: Phát hành riêng lẻ 4,000,000
- 08/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 04/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 18/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/07/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.44
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.44
  •        P/E :
    12.53
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.74
  •        P/B:
    0.43
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    221,397
  • KLCP đang niêm yết:
    79,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    79,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    434.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 59,410,063 73,519,788 61,382,799 52,029,024
Giá vốn hàng bán 39,939,577 49,325,764 50,829,454 41,030,269
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,470,486 24,194,024 10,553,345 10,998,756
Lợi nhuận tài chính 45,120,588 -6,889,184 -6,062,203 -5,487,964
Lợi nhuận khác 3,103,104 4,538,266 9,368,421 21,411,128
Tổng lợi nhuận trước thuế 31,289,546 4,002,765 1,339,396 -335,130
Lợi nhuận sau thuế 31,222,593 3,260,891 1,339,396 -1,779,525
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 31,222,593 3,260,891 1,220,664 -1,030,168
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,439,375,946 1,453,803,422 1,442,313,248 1,358,784,758
Tổng tài sản 1,521,778,347 1,622,204,616 1,609,731,960 1,558,117,842
Nợ ngắn hạn 368,044,129 364,841,097 354,372,613 308,506,780
Tổng nợ 620,919,992 617,625,718 605,574,076 555,671,159
Vốn chủ sở hữu 900,858,355 1,004,578,899 1,004,157,884 1,002,446,683
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.