Doanh thu bán hàng và CCDV
|
59,410,063
|
73,519,788
|
61,382,799
|
52,029,024
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
19,470,486
|
24,194,024
|
10,553,345
|
10,998,756
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
31,289,546
|
4,002,765
|
1,339,396
|
-335,130
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
31,222,593
|
3,260,891
|
1,220,664
|
-1,030,168
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,439,375,946
|
1,453,803,422
|
1,442,313,248
|
1,358,784,758
|
|