MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DID

 Công ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến (UpCOM)

Công ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến - DID
Công ty Cổ phần DIC Đồng Tiến được thành lập vào năm 2004 do Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Đồng Nai cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Sau hơn 12 năm hoạt động với mục tiêu và chiến lược phát triển đúng đắn, DIC Đồng Tiến đã khẳng định được vị thế của doanh nghiệp trong lĩnh vực xây dựng, đa dạng hóa sản phẩm, thương hiệu DIC Đồng tiến ngày càng quen thuộc với khách hàng trong khu vực.
Cập nhật:
14:15 T3, 29/04/2025
4.30
  0 (0%)
Khối lượng
1,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.3
  • Giá trần
    4.9
  • Giá sàn
    3.7
  • Giá mở cửa
    4.3
  • Giá cao nhất
    4.3
  • Giá thấp nhất
    4.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.96 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:10/12/2009
Với Khối lượng (cp):2,434,200
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):22.0
Ngày giao dịch cuối cùng:27/05/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/03/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 30/10/2019: Phát hành riêng lẻ 5,900,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    0.37
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    19,929
  • KLCP đang niêm yết:
    15,622,552
  • KLCP đang lưu hành:
    15,622,552
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    67.18
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 51,929,164 59,583,348 89,721,709 106,361,325
Giá vốn hàng bán 48,577,274 54,640,081 85,190,022 104,117,551
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,279,205 4,934,518 4,531,687 2,243,774
Lợi nhuận tài chính -1,303,265 -1,030,082 -1,172,453 -1,104,576
Lợi nhuận khác -227,759 94,885 266,023 7,223
Tổng lợi nhuận trước thuế 218,732 1,208,914 205,664 406,424
Lợi nhuận sau thuế 174,714 608,175 205,664 406,424
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 174,714 608,175 205,664 406,424
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 51,116,711 77,339,544 161,982,385 222,418,903
Tổng tài sản 307,007,705 311,054,320 391,456,055 444,940,362
Nợ ngắn hạn 94,189,038 71,195,674 151,779,622 207,902,071
Tổng nợ 123,289,038 126,686,611 206,882,682 259,960,565
Vốn chủ sở hữu 183,718,667 184,367,709 184,573,374 184,979,797
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.