MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DMN

 Công ty cổ phần Domenal (UpCOM)

Công ty cổ phần Domenal - DMN
Công ty được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng kỷ kinh doanh lần đầu số 5103000099 ngày 06/03/2008 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Tỉnh Đồng Tháp cấp, với số vốn điều lệ thực góp là 125.000.000.000 đồng (Một trăm hai mươi lăm tỷ đồng); vốn điều lệ đăng ký là 140.000.000.000 đồng (Một trăm bốn mươi tỷ đồng) với trụ sở chính và nhà máy sản xuất được đặt tại cụm công nghiệp Phong Mỹ Quốc lộ 30, Ấp 1, xã Phong Mỹ, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp.
Cổ phiếu bị đưa vào diện cảnh bảo GD do BCTC năm bị tổ chức kiểm toán đưa ra ý kiếm kiểm toán ngoại trừ từ 3 năm liên tiếp trở lên
Cập nhật:
14:15 T5, 22/05/2025
5.50
  -0.1 (-1.79%)
Khối lượng
500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.6
  • Giá trần
    6.4
  • Giá sàn
    4.8
  • Giá mở cửa
    5.5
  • Giá cao nhất
    5.5
  • Giá thấp nhất
    5.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    NaN
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/11/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.18
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.18
  •        P/E :
    -30.54
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.83
  •        P/B:
    0.43
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    410
  • KLCP đang niêm yết:
    12,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    68.75
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 176,054,559 193,299,292 190,357,496 179,250,616
Giá vốn hàng bán 160,106,222 172,864,693 168,024,520 164,585,841
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 15,948,336 20,434,599 22,332,976 14,664,775
Lợi nhuận tài chính -6,167,286 -6,312,712 -6,189,653 -5,713,504
Lợi nhuận khác -131,203 -180,528 23,917 -13,412
Tổng lợi nhuận trước thuế -5,904,131 8,812,472 -8,421,692 6,335,668
Lợi nhuận sau thuế -5,904,131 7,131,438 -8,700,587 5,221,744
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -5,904,131 7,131,438 -8,700,587 5,221,744
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 370,812,659 375,282,574 318,053,382 326,167,741
Tổng tài sản 633,268,475 638,597,675 577,849,628 582,032,640
Nợ ngắn hạn 306,621,470 305,140,401 252,830,810 266,333,706
Tổng nợ 478,914,639 477,433,569 422,923,978 421,626,874
Vốn chủ sở hữu 154,353,836 161,164,106 154,925,649 160,405,766
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.