MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DNW

 Công ty cổ phần Cấp nước Đồng Nai (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Cấp nước Đồng Nai - DNW>
CTCP Cấp nước Đồng Nai tiền thân là Nhà máy nước Biên Hòa, được thành lập sau ngày Miền Nam giải phóng. Ngày 01/01/2015, Công ty chính thức hoạt động theo hình thức Công ty cổ phần. Ngày 16/03/2016, cổ phiếu DNW chính thức giao dịch trên sàn UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: khai thác. xử lý và cung cấp nước phục vụ sinh hoạt đô thị và công nghiệp; xây dựng công trình cấp thoát nước, trạm bơm;...
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/03/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 100,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 23/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 18/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 14/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
- 14/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 05/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 04/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.11
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.11
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.42
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,070
  • KLCP đang niêm yết:
    120,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    120,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 316,398,670 319,864,422 313,541,604 342,033,691
Giá vốn hàng bán 196,191,261 201,256,062 187,254,130 211,152,984
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 120,207,408 118,608,360 126,287,474 130,880,706
Lợi nhuận tài chính -9,534,342 6,123,353 -1,362,681 -46,630,703
Lợi nhuận khác -545,445 -642,379 554,295 839,652
Tổng lợi nhuận trước thuế 77,690,097 80,973,511 95,078,370 43,312,669
Lợi nhuận sau thuế 69,971,732 72,600,308 85,239,166 38,534,537
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 67,071,791 71,070,354 81,180,679 34,398,958
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 763,185,938 817,442,878 788,443,494 743,566,780
Tổng tài sản 3,461,334,447 3,523,540,592 3,439,188,373 3,366,927,807
Nợ ngắn hạn 495,154,699 471,831,984 393,807,587 444,835,227
Tổng nợ 1,086,937,741 1,077,327,409 943,105,747 1,027,991,683
Vốn chủ sở hữu 2,374,396,706 2,446,213,183 2,496,082,627 2,338,936,124
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.