Doanh thu bán hàng và CCDV
|
595,495,142
|
335,246,243
|
386,733,589
|
559,980,123
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
29,428,773
|
44,202,851
|
28,098,101
|
24,446,562
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
17,246,505
|
15,988,414
|
7,723,671
|
-6,703,347
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
17,291,557
|
15,424,385
|
7,566,700
|
-8,927,510
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,699,921,227
|
2,470,889,918
|
2,469,915,487
|
2,480,894,545
|
|