MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HBC

 Công ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hoà Bình (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hoà Bình - HBC>
Tiền thân của Hòa Bình là văn phòng xây dựng Hòa Bình thuộc Công ty Xây dựng dân dụng và công nghiệp thành lập từ năm 1987. Ngày 01/12/2000 trên cơ sở kế thừa toàn bộ lực lượng của Văn phòng Xây dựng Hòa Bình, Công ty cổ phần Xây dựng & Kinh doanh Địa ốc Hòa Bình được thành lập. Ngày 27/12/2006, Cổ phiếu Hòa Bình (HBC) đã chính thức niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán TP. HCM
Chuyển cp từ diện hạn chế giao dịch sang diện kiểm soát từ 19.1.2024
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 103.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,639,990
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/06/2024: Phát hành riêng lẻ 73,080,000
- 03/11/2022: Phát hành cho CBCNV 6,291,500
- 14/10/2022: Phát hành riêng lẻ 5,000,000
- 24/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 20/01/2022: Phát hành cho CBCNV 3,238,570
- 29/09/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 14/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 12/06/2019: Phát hành riêng lẻ 25,000,000
- 14/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 30/11/2018: Phát hành cho CBCNV 1,300,000
- 29/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/09/2017: Phát hành cho CBCNV 1,000,000
- 30/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 35%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/12/2016: Phát hành cho CBCNV 998,990
- 23/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 26/10/2015: Phát hành cho CBCNV 981,830
- 15/07/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/09/2014: Phát hành cho CBCNV 703,590
- 13/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/10/2013: Phát hành cho CBCNV 294,830
- 14/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/06/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/10/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/07/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.69
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.69
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    5.60
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    939,410
  • KLCP đang niêm yết:
    347,213,270
  • KLCP đang lưu hành:
    347,213,270
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,591,197,672 691,959,939 935,670,340 1,122,771,702
Giá vốn hàng bán 1,451,285,970 639,496,317 875,518,766 1,055,711,229
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 136,104,183 52,463,622 59,906,946 66,841,531
Lợi nhuận tài chính -57,566,101 -86,076,828 -33,539,436 131,514,673
Lợi nhuận khác 43,710,572 9,669,592 121,168,124 30,505,100
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,550,840 9,542,248 47,099,203 201,958,545
Lợi nhuận sau thuế 9,452,868 5,394,722 41,999,485 188,347,694
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,154,097 5,421,750 41,783,930 181,908,460
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 12,675,662,437 13,267,755,605 13,154,542,688 12,999,205,478
Tổng tài sản 15,234,741,679 15,135,999,918 15,383,803,219 15,908,307,581
Nợ ngắn hạn 12,317,107,862 12,108,887,648 12,331,661,153 12,739,076,180
Tổng nợ 13,577,578,025 13,385,028,143 13,595,809,480 13,945,403,097
Vốn chủ sở hữu 1,657,163,654 1,750,971,775 1,787,993,739 1,962,904,484
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.