Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
HEP
Công ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Huế (UpCOM)
Công ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Huế được chuyển đổi từ Công ty TNHH Nhà nước MTV Môi trường và Công trình Đô thị Huế theo Quyết định số 2728/QĐ-UBND ngày 26 tháng 12 năm 2014 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế. Công ty TNHH Nhà nước Môi trường và Công trình Đô thị Huế được chuyển đổi từ doanh nghiệp Nhà nước Công ty Môi trường và Công trình Đô thị Huế theo Quyết định số 4041/QĐ-UBND ngày 29 tháng 11 năm 2005 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế.
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
14:15 T2, 21/04/2025
18.90
0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
Giá tham chiếu
18.9
Giá trần
21.7
Giá sàn
16.1
Giá mở cửa
18.9
Giá cao nhất
0
Giá thấp nhất
0
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
48.26 (%)
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
-
14/05/2024
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.39%
-
06/06/2023
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.6%
-
13/06/2022
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.79%
-
19/05/2021
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.32%
-
19/05/2020
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.72%
-
23/05/2019
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.03%
-
17/05/2018
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.814%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
2.08
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
1.92
P/E :
9.09
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
15.32
P/B:
1.23
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
30
KLCP đang niêm yết:
6,000,000
KLCP đang lưu hành:
6,000,000
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
113.40
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
HEP: Báo cáo quản trị công ty năm 2024
(05/02/2025 00:00)
HEP: Báo cáo quản trị công ty năm 2014
(20/01/2025 00:00)
HEP: 11.02.2025, ngày GDKHQ tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
(17/01/2025 00:00)
HEP: Chốt danh sách cổ đông về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 thay thế thông báo số 37/2025/TB-MTĐT ngày 10/01/2025
(15/01/2025 00:00)
HEP: Nghị quyết Hội đồng quản trị chốt ngày ĐKCC thực hiện quyền tổ chức ĐHĐCĐ nhiệm kỳ 2025-2029
(10/01/2025 00:00)
HEP: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh
(09/01/2025 00:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
+
Công ty
Tin tức
Lãnh đạo
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
21/04
18.9
0.00 (0.00%)
0
0
18/04
18.9
0.00 (0.00%)
0
0
17/04
18.9
0.00 (0.00%)
0
0
16/04
18.9
0.00 (0.00%)
0
0
15/04
18.9
0.00 (0.00%)
0
0
14/04
18.9
2.40 (14.55%)
300
5,670
11/04
16.5
0.00 (0.00%)
0
0
10/04
16.5
0.00 (0.00%)
0
0
09/04
16.5
0.00 (0.00%)
0
0
08/04
16.5
0.00 (0.00%)
0
0
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2023
Doanh thu
275.18 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
13.75 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
11.54 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
9.61 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2023
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Dịch vụ / Vệ sinh môi trường
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
AGE
OTC
9.10
(-4.21%)
0.9
9.6
BLU
Upcom
10.00
(+0.00%)
0.0
-
BMD
Upcom
11.20
(-12.50%)
2.4
4.8
BWA
Upcom
12.60
(+0.00%)
0.5
23.0
CAM
Upcom
15.70
(+0.00%)
2.8
5.7
DNE
Upcom
10.00
(+0.00%)
1.9
5.4
DUS
Upcom
9.00
(+0.00%)
0.3
26.6
HAW
Upcom
10.00
(+0.00%)
20.2
0.5
HTU
Upcom
8.80
(+0.00%)
0.3
31.7
KGU
Upcom
15.90
(-16.32%)
1.9
8.2
<
1
2
3
4
>
Trang 1/4
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
AAT
HSX
1.8
2.9
1.6
749.7
ABS
HSX
1.8
3.5
1.9
469.9
ADP
HSX
1.7
30.0
18.1
562.2
AGR
HSX
1.8
14.6
7.9
2,660.6
BHN
HSX
1.6
37.4
23.7
12,494.0
BHS
HSX
1.8
22.0
12.2
6,553.2
BMC
HSX
1.8
20.0
10.9
224.3
BTP
HSX
1.8
11.7
6.5
1,061.5
BCG
HSX
1.6
3.0
1.9
8,162.1
CLW
HSX
1.6
43.8
27.3
423.2
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
>
Trang 1/12 (Tổng số 115 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
4/22/2025 3:35:23 AM
Chủ tịch HĐQT
Ông Phan Lê Hiến
4/21/2025 3:35:23 AM
Giá cổ phiếu
18.9
4/21/2025 3:35:23 AM
Giá cổ phiếu
18.9
4/20/2025 3:35:23 AM
Kết quả KD: Giá vốn hàng bán
275,007,054,000 VNĐ (năm 2024)