MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HIO

 Công ty cổ phần Helio Energy (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Helio Energy - HIO>
Cập nhật:
14:15 T6, 21/03/2025
9.00
  -0.3 (-3.23%)
Khối lượng
32,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.3
  • Giá trần
    10.6
  • Giá sàn
    8
  • Giá mở cửa
    9.2
  • Giá cao nhất
    9.2
  • Giá thấp nhất
    9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -1,000
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.01 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.94 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/10/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.66
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.66
  •        P/E :
    13.61
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.97
  •        P/B:
    0.75
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    21,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    21,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    189.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 32,793,368 32,713,416 29,172,411 24,620,113
Giá vốn hàng bán 17,128,217 16,560,135 17,039,824 16,508,928
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 15,665,151 16,153,281 12,132,587 8,111,185
Lợi nhuận tài chính -6,776,661 -5,492,756 -4,717,302 -4,884,545
Lợi nhuận khác 212,088 -6,474 -1,034,052 5,347,080
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,711,003 9,040,584 4,458,084 6,178,025
Lợi nhuận sau thuế 7,533,260 8,587,488 2,471,207 2,486,805
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,533,260 8,587,488 2,471,207 2,486,805
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 95,615,898 97,040,155 94,574,972 105,993,230
Tổng tài sản 539,894,084 530,470,241 519,565,137 505,482,508
Nợ ngắn hạn 76,138,045 73,117,925 76,065,481 76,098,052
Tổng nợ 298,742,372 281,536,922 268,160,611 251,591,177
Vốn chủ sở hữu 241,151,712 248,933,319 251,404,526 253,891,331
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.