Doanh thu bán hàng và CCDV
|
32,793,368
|
32,713,416
|
29,172,411
|
24,620,113
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
15,665,151
|
16,153,281
|
12,132,587
|
8,111,185
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
7,711,003
|
9,040,584
|
4,458,084
|
6,178,025
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
7,533,260
|
8,587,488
|
2,471,207
|
2,486,805
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
95,615,898
|
97,040,155
|
94,574,972
|
105,993,230
|
|