Doanh thu bán hàng và CCDV
|
18,917,614
|
22,999,093
|
30,582,331
|
26,718,032
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,706,423
|
24,311,597
|
12,021,421
|
17,034,306
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
7,479,578
|
23,966,002
|
16,337,717
|
14,826,875
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
7,479,578
|
23,966,002
|
16,337,717
|
14,826,875
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
871,653,444
|
851,246,687
|
845,083,229
|
831,891,245
|
|