MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HPI

 Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước (UpCOM)

CTCP Khu công nghiệp Hiệp Phước - HPI
Công ty Cổ phần KCN Hiệp Phước chính thức được thành lập vào tháng 6/2007 từ một bộ phận trực thuộc dự án KCN Hiệp Phước của Công ty TNHH MTV Phát triển Công nghiệp Tân Thuận (IPC).
Cập nhật:
14:15 T6, 21/03/2025
22.00
  1.6 (7.84%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20.4
  • Giá trần
    23.4
  • Giá sàn
    17.4
  • Giá mở cửa
    22
  • Giá cao nhất
    22
  • Giá thấp nhất
    22
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/10/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 60,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.04
  •        P/E :
    21.08
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.04
  •        P/B:
    3.13
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    60,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    60,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,320.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 18,917,614 22,999,093 30,582,331 26,718,032
Giá vốn hàng bán 15,211,192 -46,223,714 8,936,476 748,539
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,706,423 24,311,597 12,021,421 17,034,306
Lợi nhuận tài chính 10,526,594 6,036,691 10,052,119 4,928,953
Lợi nhuận khác 26,985 -75,066 580,576 1,505,062
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,479,578 23,966,002 16,337,717 14,826,875
Lợi nhuận sau thuế 7,479,578 23,966,002 16,337,717 14,826,875
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,479,578 23,966,002 16,337,717 14,826,875
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 871,653,444 851,246,687 845,083,229 831,891,245
Tổng tài sản 2,406,769,617 2,443,699,614 2,446,624,332 2,392,139,443
Nợ ngắn hạn 1,898,592,001 1,917,003,963 1,901,857,735 1,888,800,820
Tổng nợ 2,037,252,414 2,050,399,409 2,039,163,357 1,970,034,593
Vốn chủ sở hữu 369,517,204 393,300,206 407,460,975 422,104,850
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.