MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HTE

 Công ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh - HTE>
Công ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực TP.HCM (tên gọi tắt TRADINCORP), được thành lập theo giấy phép đăng ký kinh doanh số 0305173790 ngày 07/09/2007 với tổng vốn điều lệ 450 tỷ đồng. Công ty được sáng lập bởi 07 Cổ đông là những đơn vị có uy tín trong nhiều lĩnh vực gồm: Công ty Điện lực TP.HCM, Công ty Điện lực 2, Tổng công ty Địa ốc Sài Gòn, Công ty Cổ phần dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn, Công ty Cổ Phần Siêu Thanh, Công ty Cổ Phần Bảo hiểm Viễn Đông, Công ty Cổ Phần Quản lý và Đầu tư Tín Thác Á Châu.
Đưa vào diện cảnh báo do BCTC năm bị tổ chức kiểm toán đưa ra ý kiện ngoại trừ
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 23,608,165
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 31/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 31/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.33
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.33
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.76
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,710
  • KLCP đang niêm yết:
    23,608,165
  • KLCP đang lưu hành:
    22,638,165
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 222,474,483 41,421,103 242,035,879 51,867,870
Giá vốn hàng bán 215,937,345 39,668,726 235,291,896 49,898,716
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,537,139 1,752,377 6,743,982 1,969,154
Lợi nhuận tài chính 486,977 124,476 887,662 350,030
Lợi nhuận khác -747,793 -343 -34,577 110,100
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,931,109 153,657 6,106,001 1,097,000
Lợi nhuận sau thuế 1,544,887 122,926 4,884,801 877,600
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,544,887 122,926 4,884,801 877,600
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 226,818,185 226,576,078 256,384,459 176,003,937
Tổng tài sản 338,434,334 337,636,337 369,615,963 288,890,184
Nợ ngắn hạn 106,472,996 114,536,506 140,453,864 67,861,377
Tổng nợ 106,591,994 114,583,439 140,455,064 67,862,577
Vốn chủ sở hữu 231,842,339 223,052,898 229,160,899 221,027,607
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.