Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,378,581
|
2,865,763
|
2,865,763
|
2,338,484
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
208,079
|
2,106,046
|
2,106,046
|
1,851,513
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
43,362
|
91,215
|
91,215
|
40,572
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
31,233
|
61,581
|
61,581
|
29,854
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
73,483,342
|
75,633,515
|
75,633,515
|
77,866,496
|
|