Doanh thu bán hàng và CCDV
|
54,816,218
|
55,356,575
|
52,074,868
|
24,912,735
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
6,571,083
|
6,980,785
|
7,505,898
|
3,404,967
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,356,505
|
4,293,683
|
5,984,277
|
1,802,865
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,356,505
|
4,293,683
|
5,984,277
|
1,442,292
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
75,429,249
|
50,213,549
|
59,664,205
|
50,024,279
|
|