MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

IRC

 Công ty Cổ phần Cao su Công nghiệp (UpCOM)

Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,955,300
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/10/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.67%
- 09/01/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 27/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 26/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.17%
- 25/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.55%
- 30/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.77%
- 18/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.86%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.30
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.30
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.75
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    17,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    17,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,630,304 290,210 3,177,522 827,489
Giá vốn hàng bán 8,003,438 582,751 4,961,904 1,927,681
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -4,373,133 -292,541 -1,784,382 -1,100,192
Lợi nhuận tài chính 2,177,371 1,286,799 774,598 1,166,358
Lợi nhuận khác 21,239,798 -1,644 54,920 288,372
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,024,835 -1,825,990 -3,939,525 -1,744,937
Lợi nhuận sau thuế 12,803,297 -1,825,990 -3,939,525 -1,746,984
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,803,297 -1,825,990 -3,939,525 -1,746,984
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 140,631,855 118,776,755 115,477,183 112,049,875
Tổng tài sản 203,022,557 181,675,528 179,957,077 178,189,796
Nợ ngắn hạn 14,197,250 3,986,124 10,720,698 7,637,236
Tổng nợ 14,197,250 3,986,124 10,720,698 7,637,236
Vốn chủ sở hữu 188,825,307 177,689,404 169,236,379 170,552,559
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.