|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
3,630,304
|
290,210
|
3,177,522
|
827,489
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-4,373,133
|
-292,541
|
-1,784,382
|
-1,100,192
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
16,024,835
|
-1,825,990
|
-3,939,525
|
-1,744,937
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
12,803,297
|
-1,825,990
|
-3,939,525
|
-1,746,984
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
140,631,855
|
118,776,755
|
115,477,183
|
112,049,875
|
|