MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KVC

 CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ (UpCOM)

CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ - Kimivico - KVC
Kim vĩ tự hào về những đóng góp của mình vào quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa của đất nước thông qua sự đầu tư liên tục của mình trong ngành thép không gỉ cũng như các ngành nghề khác. Trong hơn 15 năm qua, Công ty đã nỗ lực xây dựng thương hiệu Kim vĩ thành đơn vị lớn mạnh và có uy tín với khách hàng.
Duy trì diện bị cảnh báo do LNST chưa pp tại ngày 31.12.2021 là số âm.
Cập nhật:
14:15 T2, 28/04/2025
1.60
  0.1 (6.67%)
Khối lượng
260,759
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    1.5
  • Giá trần
    1.7
  • Giá sàn
    1.3
  • Giá mở cửa
    1.5
  • Giá cao nhất
    1.6
  • Giá thấp nhất
    1.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    1,500
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.68 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:14/04/2015
Với Khối lượng (cp):16,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):20.8
Ngày giao dịch cuối cùng:15/05/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/04/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 49,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/04/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 200%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.07
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.07
  •        P/E :
    22.24
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.44
  •        P/B:
    0.17
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    449,298
  • KLCP đang niêm yết:
    49,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    49,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    79.20
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 41,461,308 43,236,815 35,213,634 38,015,313
Giá vốn hàng bán 43,876,041 44,774,240 36,928,920 39,982,510
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -2,414,732 -1,537,425 -1,715,286 -1,967,196
Lợi nhuận tài chính -1,218,703 -1,055,777 -1,197,891 -1,014,451
Lợi nhuận khác -14,254 -327 22,989,584 -297
Tổng lợi nhuận trước thuế -5,097,282 -4,712,897 18,338,154 -4,514,105
Lợi nhuận sau thuế -5,097,282 -4,712,897 18,338,154 -4,514,105
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -5,097,282 -4,712,897 18,338,154 -4,514,105
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 326,650,173 360,896,813 361,598,615 349,741,315
Tổng tài sản 554,028,444 582,946,550 556,379,519 539,849,047
Nợ ngắn hạn 79,681,293 127,480,296 88,453,491 81,035,040
Tổng nợ 100,491,207 134,290,210 89,217,025 81,798,574
Vốn chủ sở hữu 453,537,237 448,656,340 467,162,494 458,050,473
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.