Doanh thu bán hàng và CCDV
|
95,259,343
|
71,808,998
|
72,662,107
|
81,139,076
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
9,581,787
|
4,376,688
|
1,643,257
|
-736,483
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6,815,348
|
2,071,003
|
-2,269,151
|
-3,145,685
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,579,280
|
1,789,057
|
-2,285,550
|
-3,145,685
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
167,455,832
|
157,235,879
|
153,792,436
|
165,460,541
|
|