MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LPT

 Công ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành (UpCOM)

CTCP Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành - LPT
Cập nhật:
14:15 T2, 21/04/2025
6.90
  -0.3 (-4.17%)
Khối lượng
3,910
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.2
  • Giá trần
    8.2
  • Giá sàn
    6.2
  • Giá mở cửa
    6.9
  • Giá cao nhất
    6.9
  • Giá thấp nhất
    6.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/04/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/03/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.27
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.27
  •        P/E :
    5.43
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.06
  •        P/B:
    0.53
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,246
  • KLCP đang niêm yết:
    12,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    82.80
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 95,259,343 71,808,998 72,662,107 81,139,076
Giá vốn hàng bán 85,677,556 67,432,310 71,018,850 81,875,558
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 9,581,787 4,376,688 1,643,257 -736,483
Lợi nhuận tài chính -92,080 -23,177 4,306 4,474
Lợi nhuận khác -3,114 -1,562,319 -3,389
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,815,348 2,071,003 -2,269,151 -3,145,685
Lợi nhuận sau thuế 4,579,280 1,789,057 -2,285,550 -3,145,685
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,579,280 1,789,057 -2,285,550 -3,145,685
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 167,455,832 157,235,879 153,792,436 165,460,541
Tổng tài sản 198,940,852 186,786,861 182,013,800 191,837,865
Nợ ngắn hạn 39,156,431 26,676,583 25,288,539 38,319,415
Tổng nợ 40,619,631 26,676,583 25,288,539 38,319,415
Vốn chủ sở hữu 158,321,222 160,110,279 156,725,261 153,518,450
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.