MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

M10

 Tổng Công ty May 10 - Công ty cổ phần (UpCOM)

Logo Tổng Công ty May 10 - Công ty cổ phần - M10>
Tổng công ty May 10 - công ty cổ phần tiền thân là các công xưởng sản xuất quân trang đặt tại chiến khu Việt Bắc. Các xưởng may ra đời từ năm 1946 để phục vụ bộ đội kháng chiến chống Pháp.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,900,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/07/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/09/2023: Phát hành cho CBCNV 1,511,000
- 31/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 01/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 10/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 27/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 24/08/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 60%
- 15/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.26
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.26
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.02
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,730
  • KLCP đang niêm yết:
    31,751,000
  • KLCP đang lưu hành:
    31,750,756
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 892,503,050 1,361,525,888 1,306,381,613 1,255,827,401
Giá vốn hàng bán 760,631,000 1,207,301,309 1,143,003,816 1,138,738,643
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 131,841,414 154,224,579 163,375,405 117,076,692
Lợi nhuận tài chính -36,882,571 -8,373,667 20,743,252 10,544,607
Lợi nhuận khác 49,430 -216,510 308,655 -1,358,997
Tổng lợi nhuận trước thuế 26,636,576 38,802,067 39,549,126 41,919,756
Lợi nhuận sau thuế 16,421,386 31,895,585 19,843,244 35,423,218
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 16,421,386 31,895,585 19,843,244 35,423,218
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,035,842,212 2,046,919,780 2,059,938,445 1,734,104,359
Tổng tài sản 2,518,736,358 2,539,658,856 2,619,578,566 2,287,381,287
Nợ ngắn hạn 1,865,046,241 1,823,164,681 1,904,833,632 1,518,835,900
Tổng nợ 2,001,295,715 1,990,322,627 2,050,399,093 1,714,529,352
Vốn chủ sở hữu 517,440,644 549,336,229 569,179,473 572,851,935
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.