MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

M10

 Tổng Công ty May 10 - Công ty cổ phần (UpCOM)

Tổng công ty May 10 - CTCP - GARCO 10 - M10
Tổng công ty May 10 - công ty cổ phần tiền thân là các công xưởng sản xuất quân trang đặt tại chiến khu Việt Bắc. Các xưởng may ra đời từ năm 1946 để phục vụ bộ đội kháng chiến chống Pháp.
Cập nhật:
14:15 T6, 21/03/2025
24.90
  -0.1 (-0.4%)
Khối lượng
605
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    25
  • Giá trần
    28.7
  • Giá sàn
    21.3
  • Giá mở cửa
    25
  • Giá cao nhất
    25
  • Giá thấp nhất
    24.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,900,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/09/2023: Phát hành cho CBCNV 1,511,000
- 31/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 01/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 10/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 27/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 24/08/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 60%
- 15/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.08
  •        P/E :
    8.08
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.90
  •        P/B:
    1.39
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,061
  • KLCP đang niêm yết:
    31,751,000
  • KLCP đang lưu hành:
    31,750,756
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    790.59
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,099,788,802 892,503,050 1,361,525,888 1,306,381,613
Giá vốn hàng bán 981,346,962 760,631,000 1,207,301,309 1,143,003,816
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 118,334,866 131,841,414 154,224,579 163,375,405
Lợi nhuận tài chính 14,087,102 -36,882,571 -8,373,667 20,743,252
Lợi nhuận khác -1,258,492 49,430 -216,510 308,655
Tổng lợi nhuận trước thuế 36,028,019 26,636,576 38,802,067 39,549,126
Lợi nhuận sau thuế 29,631,223 16,421,386 31,895,585 19,843,244
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 29,631,223 16,421,386 31,895,585 19,843,244
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,720,307,435 2,035,842,212 2,046,919,780 2,059,938,445
Tổng tài sản 2,203,685,033 2,518,736,358 2,539,658,856 2,619,578,566
Nợ ngắn hạn 1,509,358,337 1,865,046,241 1,823,164,681 1,904,833,632
Tổng nợ 1,671,331,085 2,001,295,715 1,990,322,627 2,050,399,093
Vốn chủ sở hữu 532,353,948 517,440,644 549,336,229 569,179,473
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.