MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MML

 Công ty Cổ phần Masan MEATLife (UpCOM)

Công ty Cổ phần Masan MEATLife - MML
Masan MEATLife (MML) là doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam áp dụng nền tảng 3F “từ trang trại đến bàn ăn” với chuỗi giá trị tích hợp, nhằm cung cấp các sản phẩm thịt có thương hiệu, đảm bảo vệ sinh, truy xuất được nguồn gốc và giá cả hợp lý.
Cập nhật:
14:15 T2, 21/04/2025
27.10
  -0.8 (-2.87%)
Khối lượng
36,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    27.9
  • Giá trần
    32
  • Giá sàn
    23.8
  • Giá mở cửa
    27.9
  • Giá cao nhất
    27.9
  • Giá thấp nhất
    26.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    98.06 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/12/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 69.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 324,327,447
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/10/2024: Phát hành cho CBCNV 1,634,646
- 19/02/2024: Phát hành cho CBCNV 285,007
- 24/08/2022: Phát hành cho CBCNV 144,493
- 15/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 49%
- 05/10/2021: Phát hành cho CBCNV 273,600
- 09/10/2020: Phát hành cho CBCNV 2,387,400
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.08
  •        P/E :
    328.45
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.43
  •        P/B:
    1.99
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    71,379
  • KLCP đang niêm yết:
    328,766,893
  • KLCP đang lưu hành:
    329,052,593
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    8,917.33
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,733,169,466 1,799,292,581 1,946,306,792 2,341,799,282
Giá vốn hàng bán 1,319,325,820 1,362,732,794 1,417,901,303 1,588,016,306
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 400,252,998 427,728,575 517,821,350 615,936,747
Lợi nhuận tài chính -47,386,376 -38,715,111 -33,769,265 -36,172,247
Lợi nhuận khác -927,496 -1,523,983 14,033,531 -600,707
Tổng lợi nhuận trước thuế -44,440,442 -34,803,708 25,477,078 76,472,659
Lợi nhuận sau thuế -47,164,050 -32,313,131 19,532,284 85,291,352
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -42,767,309 -30,977,206 2,013,055 98,771,769
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,775,801,186 4,736,522,561 2,854,195,971 1,752,930,370
Tổng tài sản 12,629,693,109 12,529,135,878 12,371,011,899 11,228,504,873
Nợ ngắn hạn 3,528,759,885 4,268,085,272 4,301,337,501 3,245,113,653
Tổng nợ 7,587,569,543 8,189,291,722 8,011,635,459 6,759,367,390
Vốn chủ sở hữu 5,042,123,566 4,339,844,156 4,359,376,440 4,469,137,482
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.