MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NSL

 Công ty cổ phần Cấp nước Sơn La (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Cấp nước Sơn La - NSL>
Tiền thân công ty là Xí nghiệp cấp nước thị xã trực thuộc Sở Xây dụng Sơn La, được thành lập năm 1963, mục đích là cung cấp nước sạch cho thị xã Sơn La. Nhà máy sản xuất nước sạch đầu tiên phục vụ cho thị xã Sơn La (Nhà máy nước Bó Cá) đã hoàn thành và đưa vào khai thác sau 2 năm tiến hành xây dựng.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/07/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,209,630
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/07/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 22/04/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 17/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 07/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 11/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 28/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.3%
- 20/11/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 61.04%
- 28/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 26/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.59
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.59
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.68
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    12,499,872
  • KLCP đang lưu hành:
    12,499,731
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp     Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV     37,270,661 34,476,569
Giá vốn hàng bán     29,589,458 23,155,375
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV     7,681,203 11,321,194
Lợi nhuận tài chính     -370,430 -344,350
Lợi nhuận khác     334,340 181,956
Tổng lợi nhuận trước thuế     1,397,070 6,851,924
Lợi nhuận sau thuế     1,265,367 6,101,924
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ     1,265,367 6,101,924
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn     59,228,029 56,720,995
Tổng tài sản     180,460,045 179,158,019
Nợ ngắn hạn     17,036,928 16,283,981
Tổng nợ     42,336,597 45,700,278
Vốn chủ sở hữu     138,123,448 133,457,741
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.