|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
125,080,246
|
133,545,354
|
86,799,553
|
54,300,931
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
26,759,904
|
29,949,585
|
17,540,095
|
10,845,445
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
16,032,457
|
10,183,558
|
4,975,731
|
1,767,806
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
12,800,802
|
7,738,731
|
3,359,911
|
719,601
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
118,075,066
|
150,366,850
|
147,510,186
|
138,492,173
|
|