MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ODE

 Công ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE (UpCOM)

CTCP Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE
CTCP Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE (ODE Group) được thành lập vào năm 2016, hoạt động kinh doanh chính trong lĩnh vực Truyền thông, Giải trí - Truyền hình và tổ chức sự kiện… với quy mô vốn điều lệ tính đến năm 2021 là 100 tỷ đồng. Với định hướng trở thành một trong các Tập đoàn Truyền thông & Giải trí hàng đầu Việt Nam và TOP 10 khu vực, nổi bật về quy mô hoạt động, tầm vóc chiến lược và nền tảng công nghệ số, phương châm của ODE Group là mang đến cho công chúng và khách hàng những giá trị trải nghiệm đích thực.
Cập nhật:
14:15 T6, 16/05/2025
44.80
  0 (0%)
Khối lượng
700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    44.8
  • Giá trần
    51.5
  • Giá sàn
    38.1
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    44.9
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/01/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.07
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.07
  •        P/E :
    622.57
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.98
  •        P/B:
    3.45
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    51,320
  • KLCP đang niêm yết:
    10,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    10,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    448.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 3- 2021 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 125,080,246 133,545,354 86,799,553 54,300,931
Giá vốn hàng bán 98,320,342 103,595,769 69,259,459 43,455,486
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 26,759,904 29,949,585 17,540,095 10,845,445
Lợi nhuận tài chính 25,312 18,503 5,433,677 7,720,970
Lợi nhuận khác -78,188 -382,620 -444,538 -1,558,397
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,032,457 10,183,558 4,975,731 1,767,806
Lợi nhuận sau thuế 12,800,802 7,738,731 3,359,911 719,601
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,800,802 7,738,731 3,359,911 719,601
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 118,075,066 150,366,850 147,510,186 138,492,173
Tổng tài sản 140,241,131 175,605,408 165,897,876 151,191,525
Nợ ngắn hạn 22,260,277 49,885,823 36,818,380 21,392,428
Tổng nợ 22,260,277 49,885,823 36,818,380 21,392,428
Vốn chủ sở hữu 117,980,854 125,719,585 129,079,496 129,799,097
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.