Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,655,762,620
|
2,936,294,472
|
2,936,294,472
|
2,892,296,351
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
81,004,601
|
96,304,835
|
96,304,835
|
83,398,939
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,185,667
|
6,591,484
|
6,591,484
|
1,557,581
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,185,667
|
6,591,484
|
6,591,484
|
1,557,581
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
113,260,735
|
107,459,833
|
107,459,833
|
78,468,689
|
|