Doanh thu bán hàng và CCDV
|
201,352,244
|
667,226,977
|
315,984,603
|
418,764,855
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
13,026,152
|
25,140,001
|
23,940,358
|
24,099,974
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,341,227
|
16,477,483
|
6,703,179
|
7,969,755
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,272,982
|
13,181,986
|
5,362,543
|
6,023,954
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
683,102,051
|
876,653,865
|
708,851,666
|
710,762,132
|
|