|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
315,984,603
|
418,764,855
|
150,471,765
|
322,437,575
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
23,940,358
|
24,099,974
|
14,068,562
|
22,368,138
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6,703,179
|
7,969,755
|
4,488,809
|
8,178,378
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,362,543
|
6,023,954
|
3,591,047
|
6,542,702
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
708,851,666
|
710,762,132
|
833,764,518
|
852,232,417
|
|