MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PVM

 Công ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí - PVM>
Công ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí tiền thân là Tổng Công ty Máy và Phụ tùng - Tổng Công ty 90 Nhà nước trực thuộc Bộ Thương mại. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ 01/03/2010. Mục tiêu phát triển của PVMACHINO là trở thành Tổng Công ty mạnh, phát triển bền vững, là Nhà cung cấp chủ lực máy, vật tư, thiết bị và dịch vụ sau bán hàng cho ngành dầu khí, điện lực và ngành công nghiệp khác.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 38,638,600
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 16/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 01/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 12/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.67%
- 10/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 05/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 19/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.16
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.16
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.97
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    11,770
  • KLCP đang niêm yết:
    38,638,600
  • KLCP đang lưu hành:
    38,638,600
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 528,842,013 403,899,103 510,543,741 432,483,397
Giá vốn hàng bán 503,751,954 386,074,739 493,045,896 405,430,852
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 25,090,059 17,824,364 17,497,845 27,052,545
Lợi nhuận tài chính 13,784,085 6,800,567 50,919,556 -2,399,194
Lợi nhuận khác -373,565 81,036 1,981,930 2,647,557
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,635,126 932,094 28,273,770 2,707,693
Lợi nhuận sau thuế 12,181,974 925,423 28,263,095 2,643,582
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,036,215 1,462,029 28,447,293 2,866,525
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 939,576,812 948,014,644 956,957,395 909,890,984
Tổng tài sản 1,153,672,140 1,109,058,874 1,154,715,795 1,114,751,771
Nợ ngắn hạn 412,628,729 382,601,458 407,455,284 368,885,525
Tổng nợ 466,394,174 419,366,903 441,720,729 403,150,970
Vốn chủ sở hữu 687,277,966 689,691,971 712,995,066 711,600,801
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.