MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PVY

 Công ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí (UpCOM)

CTCP Chế tạo Giàn khoan Dầu khí - PV Shipyard - PVY
Nhằm thực hiện chủ trương phát triển ngành cơ khí chế tạo giàn khoan dầu khí tại Việt Nam của Đảng và Chính phủ, ngày 09/07/2007, Công ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí (PVShipyard) được thành lập và chính thức đi vào hoạt động theo Giấy CNĐKDN số 4903000395 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu cấp ngày 09/07/2007.
Hạn chế giao dịch do VCSH âm trong BCTC năm 2024
Cập nhật:
14:15 T5, 22/05/2025
2.40
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.4
  • Giá trần
    2.7
  • Giá sàn
    2.1
  • Giá mở cửa
    2.4
  • Giá cao nhất
    2.4
  • Giá thấp nhất
    2.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.93 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 3.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 59,489,787
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.08
  •        P/E :
    -31.34
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -7.30
  •        P/B:
    -0.33
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,886
  • KLCP đang niêm yết:
    59,489,787
  • KLCP đang lưu hành:
    59,489,787
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    142.78
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 262,637,770 181,059,684 285,691,673 266,215,442
Giá vốn hàng bán 247,113,784 160,805,542 271,593,395 251,375,194
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 15,523,986 20,254,142 14,098,279 14,840,248
Lợi nhuận tài chính -9,717,037 -13,697,854 -11,502,943 -13,293,856
Lợi nhuận khác -552,283 -99,941 286,601 150,088
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,032,239 1,162,642 -7,276,045 127,434
Lợi nhuận sau thuế 4,032,239 1,162,642 -7,276,045 -2,474,052
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,032,239 1,162,642 -7,276,045 -2,474,052
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 619,838,971 595,967,608 706,112,888 698,474,828
Tổng tài sản 1,016,821,427 1,006,335,382 1,124,391,691 1,104,261,219
Nợ ngắn hạn 1,428,403,013 1,416,887,940 1,542,267,720 1,524,786,092
Tổng nợ 1,442,321,804 1,430,663,870 1,555,996,224 1,538,514,596
Vốn chủ sở hữu -425,500,377 -424,328,488 -431,604,533 -434,253,377
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.