MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PXM

 Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung - PXM>
Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung tiền thân là Công ty TNHH 1 Thành viên Xây lắp Dầu khí Miền Trung, được cổ phần hóa và chính thức đi vào hoạt động từ ngày 22/11/2009. Ngành nghề kinh doanh: đầu tư, xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật, cầu đường, công trình dân dụng và công nghiệp tròng và ngoài ngành dầu khí; xây dựng công trình thủy lợi; san lấp mặt bằng; sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng;...
Cổ phiếu bị đưa vào diện hạn chế giao dịch do VCSH (410) không dương tại 31/12/2015, từ chối đưa ra ý kiến kiểm toán BCTC năm 2015
Cập nhật:
14:15 T6, 18/04/2025
0.50
  -0.1 (-16.67%)
Khối lượng
19,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    0.6
  • Giá trần
    0.7
  • Giá sàn
    0.5
  • Giá mở cửa
    0.5
  • Giá cao nhất
    0.6
  • Giá thấp nhất
    0.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.83 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:21/06/2010
Với Khối lượng (cp):15,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):22.3
Ngày giao dịch cuối cùng:01/07/2014
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 31/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7,5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.22
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.22
  •        P/E :
    -0.41
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -32.37
  •        P/B:
    -0.02
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,350
  • KLCP đang niêm yết:
    15,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    15,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    7.50
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 105,593 87,963 286,762 158,370
Giá vốn hàng bán 128,931 126,633 131,114 133,460
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -23,338 -38,670 155,648 24,910
Lợi nhuận tài chính -4,593,508 -4,620,410 -4,620,438 -4,581,818
Lợi nhuận khác -85,502 1,074,346 -22,983 -22,706
Tổng lợi nhuận trước thuế -4,769,172 -3,862,578 -4,834,906 -4,857,950
Lợi nhuận sau thuế -4,769,172 -3,862,578 -4,834,906 -4,857,950
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -4,769,172 -3,862,578 -4,834,906 -4,857,950
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 39,861,842 40,181,331 39,986,298 39,480,251
Tổng tài sản 40,710,055 40,961,118 40,692,773 40,331,164
Nợ ngắn hạn 517,518,352 521,631,993 526,198,554 530,694,896
Tổng nợ 517,518,352 521,631,993 526,198,554 530,694,896
Vốn chủ sở hữu -476,808,297 -480,670,875 -485,505,781 -490,363,732
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.